--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
levigate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
levigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levigate
Phát âm : /'levigeit/
+ ngoại động từ
tán thành bột mịn; làm cho mịn
Lượt xem: 116
Từ vừa tra
+
levigate
:
tán thành bột mịn; làm cho mịn