libation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: libation
Phát âm : /lai'beiʃn/
+ danh từ
- sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu
- (hàng hải) sự uống rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "libation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "libation":
lavation levitation libation - Những từ có chứa "libation":
libation libational libationary prelibation
Lượt xem: 306