--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lie detector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lie detector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lie detector
Phát âm : /'laidi'tektə/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
lie detector
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối