lienable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lienable
Phát âm : /'liənəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lienable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lienable":
laminable lienable - Những từ có chứa "lienable":
alienable inalienable inalienableness lienable unalienable
Lượt xem: 307