lieutenant-colonel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant-colonel
Phát âm : /lef'tenənt'kə:mɑ:ndə/
+ danh từ
- (quân sự) trung tá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant-colonel"
- Những từ có chứa "lieutenant-colonel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung tá thiếu úy thượng tướng ăn hiếp
Lượt xem: 353