--

lieutenant-general

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant-general

Phát âm : /lef'tenənt'dʤenərəl/

+ danh từ

  • (quân sự) trung tướng
  • (sử học) toàn quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant-general"
Lượt xem: 383