life expectancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life expectancy
Phát âm : /'laifiks'pektənsi/
+ danh từ
- tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life expectancy"
- Những từ có chứa "life expectancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 881