--

life expectancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life expectancy

Phát âm : /'laifiks'pektənsi/

+ danh từ

  • tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life expectancy"
Lượt xem: 813