life-jacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-jacket
Phát âm : /'laif,dʤækit/
+ danh từ
- áo cứu đắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-jacket"
- Những từ có chứa "life-jacket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bâu áo bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi more...
Lượt xem: 276