life-preserver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-preserver
Phát âm : /'laifpri,zə:və/
+ danh từ
- gậy tàu
- đai cứu đắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-preserver"
- Những từ có chứa "life-preserver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 428