life-saver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-saver
Phát âm : /'laif,seivə/
+ danh từ
- người cứu đắm
- đội viên đội cứu đắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-saver"
- Những từ có chứa "life-saver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 608