life-sustaining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-sustaining+ Adjective
- thực hiện một chức năng thiết yếu trong cơ thể sống; cần cho sự sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-sustaining"
- Những từ có chứa "life-sustaining" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 944