ligature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ligature
Phát âm : /'ligətʃuə/
+ danh từ
- dây buộc, dải buộc
- mối ràng buộc, dây ràng buộc
- (y học) chỉ buộc, dây buộc
- (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
- (âm nhạc) luyến âm
+ ngoại động từ
- (y học) buộc, thắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ligature"
Lượt xem: 453