like-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: like-minded
Phát âm : /'laik'maindid/
+ tính từ
- cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý kiến giống nhau; giống tính nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "like-minded"
- Những từ có chứa "like-minded":
like-minded like-mindedness - Những từ có chứa "like-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 527