--

lilac-colored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lilac-colored

+ Adjective

  • màu tím nhạt; có màu hoa cà, màu hoa tử đinh hương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lilac-colored"
  • Những từ có chứa "lilac-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoa cà
Lượt xem: 264