--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
limbless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
limbless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: limbless
+ Adjective
không có chi, không có tay chân
A snake is a limbless reptile.
Rắn là loài bò sát không chân.
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
limbless
:
không có chi, không có tay chânA snake is a limbless reptile.Rắn là loài bò sát không chân.