line-drawing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: line-drawing
Phát âm : /'lain,drɔ:iɳ/
+ danh từ
- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "line-drawing"
- Những từ có chứa "line-drawing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nét huyết mạch chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 112