line-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: line-up
Phát âm : /'lainʌp/
+ danh từ
- đội hình, hàng, độ ngũ
- (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "line-up"
- Những từ có chứa "line-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 134