--

lingering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lingering

Phát âm : /'lɳgəriɳ/

+ tính từ

  • kéo dài
    • a lingering disease
      bệnh kéo dài
  • còn rơi rớt lại; mỏng manh
    • a lingering habit
      một thói quen còn rơi rớt lại
    • a lingering hope
      niềm hy vọng mỏng manh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lingering"
  • Những từ có chứa "lingering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dư ba măng cụt
Lượt xem: 333