lingual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lingual
Phát âm : /'liɳgwəl/
+ tính từ
- (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi
- (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lingual"
- Những từ có chứa "lingual":
audio-lingual bilingual blingual dentilingual lingual monolingual multilingual quadrilingual sublingual trilingual
Lượt xem: 269