--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
linstock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
linstock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linstock
Phát âm : /'linstɔk/
+ danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
linstock
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)