--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lipstick
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lipstick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lipstick
Phát âm : /'lipstik/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
son bôi môi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lipstick"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lipstick"
:
lipstick
livestock
lopstick
Những từ có chứa
"lipstick"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
son phấn
phấn son
đánh môi
sáp
son
bôi
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
lipstick
:
son bôi môi