liquidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquidation
Phát âm : /,likwi'deiʃn/
+ danh từ
- sự thanh toán (nợ...)
- sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
- to go into liquidation
thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)
- to go into liquidation
- sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
- (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elimination extermination settlement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquidation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liquidation":
liquation liquidation
Lượt xem: 449