--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lithe-bodied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lithe-bodied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lithe-bodied
+ Adjective
có cơ thể mềm mại, yểu điệu, uyển chuyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lithe-bodied"
Những từ có chứa
"lithe-bodied"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sồ sề
dẻo dang
dẻo quẹo
khỏe mạnh
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
lithe-bodied
:
có cơ thể mềm mại, yểu điệu, uyển chuyển