liverwurst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liverwurst
Phát âm : /'livəwə:st/
+ danh từ
- xúc xích gan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liver pudding liver sausage
Lượt xem: 159