--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệu
+ verb
to manage; to calculate
liệu cách để sống
to manage to live
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"liệu"
:
liều
liễu
liệu
lịu
Những từ có chứa
"liệu"
:
định liệu
chất liệu
dữ liệu
dự liệu
dược liệu
hương liệu
liệu
liệu pháp
lo liệu
nguyên vật liệu
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
liệu
:
to manage; to calculateliệu cách để sốngto manage to live