--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liễu
+ noun
(bot) willow
cây liễu
willow tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liễu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"liễu"
:
liều
liễu
liệu
lịu
Những từ có chứa
"liễu"
:
ép liễu nài hoa
bồ liễu
da liễu
dặm liễu
dương liễu
hoa liễu
liễu
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
liễu
:
(bot) willowcây liễuwillow tree