lock hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lock hospital
Phát âm : /'lɔk'hɔspitl/
+ danh từ
- bệnh viện da liễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lock hospital"
- Những từ có chứa "lock hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoá ra viện đẻ rơi đút ổ khóa khoá chữ nhà bảo sanh nhà hộ sinh dưỡng đường quân y viện more...
Lượt xem: 108