log-rolling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: log-rolling
Phát âm : /'lɔgrouliɳ/
+ danh từ
- sự giúp nhau đốn gỗ
- sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...)
- sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "log-rolling"
- Những từ có chứa "log-rolling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấp chới trập trùng chèn trầu Huế nông nghiệp
Lượt xem: 403