--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
logarithmic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
logarithmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logarithmic
Phát âm : /,lɔgə'riθmik/
+ tính từ
(thuộc) loga
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
logarithmic
:
(thuộc) loga
+
dark-green
:
màu nằm giữa màu xanh da trời và vàng trên quang phổ màu; giống như màu cỏ tươi
+
chuẩn tướng
:
Brigadier general
+
phonotypical
:
(thuộc) lối in phiên âm
+
verb
:
(ngôn ngữ học) động từtransitive verb ngoại động từintransitive verb nội động từ