loggerhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loggerhead
Phát âm : /'lɔgəhed/
+ danh từ
- người ngu xuẩn, người ngu đần
- (động vật học) rùa caretta
- dụng cụ làm chảy nhựa đường
- to be at loggerhead with
- cãi nhau với, bất hoà với
- to set at loggerhead
- (xem) set
- to come (fall, go) to loggerhead
- cãi nhau, bất hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
loggerhead turtle Caretta caretta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loggerhead"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loggerhead":
loggerhead loggerheaded - Những từ có chứa "loggerhead":
at loggerheads loggerhead loggerheaded
Lượt xem: 367