--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
logogrammatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
logogrammatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logogrammatic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới dấu tốc ký
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
logogrammatic
:
thuộc, liên quan tới dấu tốc ký
+
sorrow
:
nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
+
riết róng
:
như riết
+
joyfulness
:
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
+
welfare
:
hạnh phúc; phúc lợito work for the welfare of the nation làm việc cho hạnh phúc của dân tộcpublic welfare phúc lợi công cộngwelfare work công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)