--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loiteringly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loiteringly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loiteringly
Phát âm : /'lɔitəriɳli/
+ phó từ
tha thẩn, la cà; dông dài
lảng vảng
Lượt xem: 210
Từ vừa tra
+
loiteringly
:
tha thẩn, la cà; dông dài