--

loiteringly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loiteringly

Phát âm : /'lɔitəriɳli/

+ phó từ

  • tha thẩn, la cà; dông dài
  • lảng vảng
Lượt xem: 210