--

longitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longitude

Phát âm : /'lɔndʤitju:d/

+ danh từ

  • (địa lý,ddịa chất) độ kinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longitude"
  • Những từ có chứa "longitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh độ độ kinh
Lượt xem: 108