longways
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longways
Phát âm : /'lɔɳweiz/ Cách viết khác : (longwise) /'lɔɳwaiz/
+ phó từ
- theo chiều dài, theo chiều dọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lengthways lengthwise longwise longitudinally longways dance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longways"
Lượt xem: 348