--

lordship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lordship

Phát âm : /'lɔ:dʃip/

+ danh từ

  • quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)
  • gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)
  • Your lordship
  • His lordship
    • các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lordship"
Lượt xem: 101