loss-leader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loss-leader
Phát âm : /'lɔs'li:də/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loss-leader"
- Những từ có chứa "loss-leader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội trưởng bù hao hao hụt lỗ thiệt hại Hoàng Hoa Thám đầu gà Hồ Chí Minh thua thiệt đoàn trưởng more...
Lượt xem: 120