--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loud-voiced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loud-voiced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loud-voiced
+ Adjective
có giọng nói to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loud-voiced"
Những từ có chứa
"loud-voiced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cả tiếng
mồm mép
quạc
khản tiếng
hữu thanh
dõng dạc
huyên náo
quai mồm
inh ỏi
oang
more...
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
loud-voiced
:
có giọng nói to