--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
louvered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
louvered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: louvered
+ Adjective
được làm cửa thông hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "louvered"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"louvered"
:
leveret
lop-eared
lowbred
louvered
liveried
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
louvered
:
được làm cửa thông hơi