love-lorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: love-lorn
Phát âm : /'lʌvlɔ:n/
+ tính từ
- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "love-lorn"
- Những từ có chứa "love-lorn":
love-lorn love-lornness - Những từ có chứa "love-lorn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ tình thất tình si tình chung tình lá thắm yêu bố già diễm tình khối tình chim chuột more...
Lượt xem: 214