--

lovesick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lovesick

Phát âm : /'lʌvsik/

+ tính từ

  • tương tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lovesick"
  • Những từ có chứa "lovesick" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tương tư thất tình
Lượt xem: 110