--

low-backed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-backed

+ Adjective

  • có lưng thấp (ví dụ: ghế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-backed"
  • Những từ có chứa "low-backed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gù lưng còm
Lượt xem: 76