--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
low-ceilinged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
low-ceilinged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-ceilinged
+ Adjective
có trần thấp hơn bình thường
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
low-ceilinged
:
có trần thấp hơn bình thường
+
ambiguousness
:
sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
+
chấp chới
:
To fly with a rolling motionbướm chấp chới bay liệngthe butterfly flew with a rolling motion and hovered
+
rheumy
:
(từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm
+
dàn
:
to display; to arrange