--

low-lying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-lying

+ Adjective

  • nằm ở dưới mức bình thường
  • thấp lè tè
    • low-lying clouds
      những đám mây thấp lè tè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-lying"
Lượt xem: 285