--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loyalims
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loyalims
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loyalims
Phát âm : /'lɔiəlizm/
+ danh từ
lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
loyalims
:
lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
+
nghiêm nghị
:
Having a firm sense of decorum, grave
+
sao bằng
:
Cannot compare with."Sống đục sao bằng thác trong" (Nguyễn Du)An ignominious life cannot compare with an honourable death
+
egyptian grass
:
loài cỏ leo, có gai trông giống ngón tay
+
quạt
:
fanquạt giấya paper fan