--

lubricated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricated

+ Adjective

  • được tra dầu mỡ, được bôi trơn để giảm lực ma sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricated"
Lượt xem: 296