--

lubricative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricative

Phát âm : /'lu:brikeitiv/

+ tính từ

  • có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn
Lượt xem: 122