--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lubricative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lubricative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricative
Phát âm : /'lu:brikeitiv/
+ tính từ
có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn
Lượt xem: 122
Từ vừa tra
+
lubricative
:
có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn