luckily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luckily
Phát âm : /'lʌkili/
+ phó từ
- may, may mắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fortunately fortuitously as luck would have it - Từ trái nghĩa:
unfortunately unluckily regrettably alas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luckily"
Lượt xem: 744