lucrativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucrativeness
Phát âm : /'lu:krətivnis/
+ danh từ
- tính có lợi, tính sinh lợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profitableness profitability gainfulness - Từ trái nghĩa:
unprofitableness unprofitability
Lượt xem: 232