lumberjack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lumberjack
Phát âm : /'lʌmbəmən/ Cách viết khác : (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/
+ danh từ
- người thợ đốn gỗ, thợ rừng
- người buôn gỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lumber jacket lumberman logger feller faller
Lượt xem: 670