lurchingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lurchingly
Phát âm : /'lə:tʃiɳli/
+ danh từ
- chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
- (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian
- sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lurchingly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lurchingly":
larkingly lurchingly
Lượt xem: 277